Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化缘
Pinyin: huà yuán
Meanings: To beg for alms or donations (usually by monks), Xin tiền hoặc đồ cúng dường (thường là các nhà sư), ①和尚、尼姑或道士向人求取馈赠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 𠤎, 彖, 纟
Chinese meaning: ①和尚、尼姑或道士向人求取馈赠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm.
Example: 和尚到村里化缘。
Example pinyin: hé shàng dào cūn lǐ huà yuán 。
Tiếng Việt: Nhà sư đến làng để xin đồ cúng dường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin tiền hoặc đồ cúng dường (thường là các nhà sư)
Nghĩa phụ
English
To beg for alms or donations (usually by monks)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和尚、尼姑或道士向人求取馈赠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!