Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化石

Pinyin: huà shí

Meanings: Hóa thạch., Fossil., ①地壳中包存的属于古地质年代的动物或植物的遗体、遗物或遗迹。[例]标准化石。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 𠤎, 丆, 口

Chinese meaning: ①地壳中包存的属于古地质年代的动物或植物的遗体、遗物或遗迹。[例]标准化石。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc khảo cổ học.

Example: 科学家发现了恐龙化石。

Example pinyin: kē xué jiā fā xiàn le kǒng lóng huà shí 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã phát hiện hóa thạch khủng long.

化石
huà shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa thạch.

Fossil.

地壳中包存的属于古地质年代的动物或植物的遗体、遗物或遗迹。标准化石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化石 (huà shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung