Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化妆
Pinyin: huà zhuāng
Meanings: To apply makeup., Trang điểm (làm đẹp bằng mỹ phẩm)., ①用化妆品修饰容貌。[例]在很快地显老,因而现在很浓地化妆。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 𠤎, 丬, 女
Chinese meaning: ①用化妆品修饰容貌。[例]在很快地显老,因而现在很浓地化妆。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ hoặc trạng ngữ chỉ cách thức/mục đích.
Example: 她每天早上都会化妆。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì huà zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy trang điểm mỗi sáng.

📷 Bộ dụng cụ trang điểm, quà tặng ngày của mẹ, biểu tượng trực quan hoàn hảo của phụ kiện trang điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm (làm đẹp bằng mỹ phẩm).
Nghĩa phụ
English
To apply makeup.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用化妆品修饰容貌。在很快地显老,因而现在很浓地化妆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
