Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化名

Pinyin: huà míng

Meanings: Pseudonym, alias, Tên giả, bí danh, ①别名,假名。[例]用了无数的化名伪装。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 𠤎, 口, 夕

Chinese meaning: ①别名,假名。[例]用了无数的化名伪装。

Example: 他发表文章时使用了化名。

Example pinyin: tā fā biǎo wén zhāng shí shǐ yòng le huà míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng tên giả khi xuất bản bài viết.

化名
huà míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên giả, bí danh

Pseudonym, alias

别名,假名。用了无数的化名伪装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化名 (huà míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung