Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化为泡影

Pinyin: huà wéi pào yǐng

Meanings: To vanish like bubbles; hopes or plans being shattered., Biến thành bong bóng, ám chỉ việc hy vọng hoặc kế hoạch bị phá sản., 泡水泡。变成像水泡和影子那样,很快就消失。[出处]郭沫若《洪波曲·第七章·一》“由于六月十一日的黄河决堤,使豫东成为泽国,也就化为了泡影。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 𠤎, 为, 包, 氵, 彡, 景

Chinese meaning: 泡水泡。变成像水泡和影子那样,很快就消失。[出处]郭沫若《洪波曲·第七章·一》“由于六月十一日的黄河决堤,使豫东成为泽国,也就化为了泡影。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ này nhấn mạnh sự sụp đổ nhanh chóng của những điều quý giá. Thường dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 她的梦想最终化为泡影。

Example pinyin: tā de mèng xiǎng zuì zhōng huà wéi pào yǐng 。

Tiếng Việt: Giấc mơ của cô ấy cuối cùng đã tan thành bong bóng.

化为泡影
huà wéi pào yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến thành bong bóng, ám chỉ việc hy vọng hoặc kế hoạch bị phá sản.

To vanish like bubbles; hopes or plans being shattered.

泡水泡。变成像水泡和影子那样,很快就消失。[出处]郭沫若《洪波曲·第七章·一》“由于六月十一日的黄河决堤,使豫东成为泽国,也就化为了泡影。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化为泡影 (huà wéi pào yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung