Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匕
Pinyin: bǐ
Meanings: Small dagger, often used in ancient rituals, Dao nhỏ, thường dùng trong nghi lễ xưa, ①古代的一种取食器具,长柄浅斗,形状像汤勺。[例]先主方食,失匕箸。(箸:筷子)——《三国志·蜀志·先主传》。[合]比筋(羹匙与筷子)。*②匕首。[例]丈人目先生,使引匕刺狼。——明·马中锡《中山狼传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 2
Radicals: 丿, 乚
Chinese meaning: ①古代的一种取食器具,长柄浅斗,形状像汤勺。[例]先主方食,失匕箸。(箸:筷子)——《三国志·蜀志·先主传》。[合]比筋(羹匙与筷子)。*②匕首。[例]丈人目先生,使引匕刺狼。——明·马中锡《中山狼传》。
Hán Việt reading: chuỷ
Example: 他在博物馆看到了一把古老的匕。
Example pinyin: tā zài bó wù guǎn kàn dào le yì bǎ gǔ lǎo de bǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thấy một con dao nhỏ cổ trong viện bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao nhỏ, thường dùng trong nghi lễ xưa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chuỷ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small dagger, often used in ancient rituals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筷子)——《三国志·蜀志·先主传》。比筋(羹匙与筷子)
匕首。丈人目先生,使引匕刺狼。——明·马中锡《中山狼传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!