Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: páo

Meanings: Dried gourd used as a container or musical instrument, Quả bầu khô dùng làm đồ đựng hoặc nhạc cụ, ①葫芦的一种,即匏瓜。[据]匏,瓠也。——《说文》。[例]匏有苦叶。——《诗·邶风·匏有苦叶》。[例]吾岂匏瓜也哉?——《论语·阳货》。[例]其器陶匏。——《汉书·郊祀志下》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 包, 夸

Chinese meaning: ①葫芦的一种,即匏瓜。[据]匏,瓠也。——《说文》。[例]匏有苦叶。——《诗·邶风·匏有苦叶》。[例]吾岂匏瓜也哉?——《论语·阳货》。[例]其器陶匏。——《汉书·郊祀志下》。

Hán Việt reading: bào

Example: 他用匏做了个水瓢。

Example pinyin: tā yòng páo zuò le gè shuǐ piáo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng quả bầu khô làm cái gàu múc nước.

páo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bầu khô dùng làm đồ đựng hoặc nhạc cụ

bào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dried gourd used as a container or musical instrument

葫芦的一种,即匏瓜。匏,瓠也。——《说文》。匏有苦叶。——《诗·邶风·匏有苦叶》。吾岂匏瓜也哉?——《论语·阳货》。其器陶匏。——《汉书·郊祀志下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...