Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匈
Pinyin: xiōng
Meanings: The Huns; an ancient nomadic people, Hung (tên một dân tộc cổ), ①“胸”的古字。[据]匈,膺也。——《说文》。亦作胷、作胸。[例]胸满。——《素问·腹中论》。[例]贯匈国。其为人胸有窍。——《海内南经》。*②心胸;胸怀。[例]吾素刚急,有匈中气,不可不顺也。——《资治通鉴》。[合]匈臆(胸怀)。*③胸部。[例]项羽大怒,伏弩射中汉王,汉王伤匈。——《史记》。*④称匈奴。亦泛称北方少数民族。[例]又匈虏一败,或当惧而修德,结怨于我,为患不细。——《旧唐书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 凶, 勹
Chinese meaning: ①“胸”的古字。[据]匈,膺也。——《说文》。亦作胷、作胸。[例]胸满。——《素问·腹中论》。[例]贯匈国。其为人胸有窍。——《海内南经》。*②心胸;胸怀。[例]吾素刚急,有匈中气,不可不顺也。——《资治通鉴》。[合]匈臆(胸怀)。*③胸部。[例]项羽大怒,伏弩射中汉王,汉王伤匈。——《史记》。*④称匈奴。亦泛称北方少数民族。[例]又匈虏一败,或当惧而修德,结怨于我,为患不细。——《旧唐书》。
Hán Việt reading: hung
Example: 匈奴是中国古代的一个游牧民族。
Example pinyin: xiōng nú shì zhōng guó gǔ dài de yí gè yóu mù mín zú 。
Tiếng Việt: Người Hung Nô là một dân tộc du mục cổ đại của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hung (tên một dân tộc cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The Huns; an ancient nomadic people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“胸”的古字。匈,膺也。——《说文》。亦作胷、作胸。胸满。——《素问·腹中论》。贯匈国。其为人胸有窍。——《海内南经》
心胸;胸怀。吾素刚急,有匈中气,不可不顺也。——《资治通鉴》。匈臆(胸怀)
胸部。项羽大怒,伏弩射中汉王,汉王伤匈。——《史记》
称匈奴。亦泛称北方少数民族。又匈虏一败,或当惧而修德,结怨于我,为患不细。——《旧唐书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!