Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匆
Pinyin: cōng
Meanings: Vội vàng, gấp rút., In a hurry, hastily., ①急促:匆忙。匆促。匆猝(亦作“匆卒”)。匆遽。行色匆匆。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 丶, 勿
Chinese meaning: ①急促:匆忙。匆促。匆猝(亦作“匆卒”)。匆遽。行色匆匆。
Hán Việt reading: thông
Grammar: Thường dùng như phó từ bổ nghĩa cho động từ. Có thể kết hợp với các từ như “忙” (bận rộn), “走” (đi).
Example: 他匆匆地走了。
Example pinyin: tā cōng cōng dì zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vã rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vàng, gấp rút.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
In a hurry, hastily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匆忙。匆促。匆猝(亦作“匆卒”)。匆遽。行色匆匆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!