Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匆猝
Pinyin: cōng cù
Meanings: Excessively hasty, impetuous., Quá vội vàng, hấp tấp., ①匆促。也作“匆卒”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 勿, 卒, 犭
Chinese meaning: ①匆促。也作“匆卒”。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái thiếu cân nhắc vì quá vội vàng. Thường nhấn mạnh hậu quả của việc hấp tấp.
Example: 他的决定显得有些匆猝。
Example pinyin: tā de jué dìng xiǎn de yǒu xiē cōng cù 。
Tiếng Việt: Quyết định của anh ấy có vẻ hơi hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá vội vàng, hấp tấp.
Nghĩa phụ
English
Excessively hasty, impetuous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匆促。也作“匆卒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!