Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bāo

Meanings: Gói, bọc; bảo đảm, chịu trách nhiệm, Package, wrap; guarantee, take responsibility, ①装东西的袋子。[合]书包;旅行包;行李包。*②包裹起来的东西。[合]药包;邮包;包复(包袱。用布包起来的包裹)。*③因碰撞而引起的肿块。[合]脑门儿上碰了个包;脚上起了个包。*④一种带馅的蒸熟的食物。[合]菜包;汤包。*⑤毡制的圆顶帐篷。[例]蒙古包。*⑥姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 勹, 巳

Chinese meaning: ①装东西的袋子。[合]书包;旅行包;行李包。*②包裹起来的东西。[合]药包;邮包;包复(包袱。用布包起来的包裹)。*③因碰撞而引起的肿块。[合]脑门儿上碰了个包;脚上起了个包。*④一种带馅的蒸熟的食物。[合]菜包;汤包。*⑤毡制的圆顶帐篷。[例]蒙古包。*⑥姓氏。

Hán Việt reading: bao

Grammar: Có thể là danh từ (bao bì) hoặc động từ (đảm bảo). Thường kết hợp với các từ khác như 包装 (đóng gói), 包含 (bao gồm).

Example: 他包了这个项目。

Example pinyin: tā bāo le zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đảm nhận dự án này.

bāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gói, bọc; bảo đảm, chịu trách nhiệm

bao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Package, wrap; guarantee, take responsibility

装东西的袋子。书包;旅行包;行李包

包裹起来的东西。药包;邮包;包复(包袱。用布包起来的包裹)

因碰撞而引起的肿块。脑门儿上碰了个包;脚上起了个包

一种带馅的蒸熟的食物。菜包;汤包

毡制的圆顶帐篷。蒙古包

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包 (bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung