Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包间

Pinyin: bāo jiān

Meanings: Phòng riêng (thường ở nhà hàng, quán karaoke)., Private room (usually in restaurants, karaoke places)., ①火车卧车车厢中的分隔间,有盥洗设备及床位,分隔间大于寝室而小于客室。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 勹, 巳, 日, 门

Chinese meaning: ①火车卧车车厢中的分隔间,有盥洗设备及床位,分隔间大于寝室而小于客室。

Grammar: Danh từ chỉ không gian riêng biệt. Thường đi kèm với động từ như “预订” (đặt trước).

Example: 他们订了一个包间吃饭。

Example pinyin: tā men dìng le yí gè bāo jiān chī fàn 。

Tiếng Việt: Họ đặt một phòng riêng để ăn tối.

包间
bāo jiān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng riêng (thường ở nhà hàng, quán karaoke).

Private room (usually in restaurants, karaoke places).

火车卧车车厢中的分隔间,有盥洗设备及床位,分隔间大于寝室而小于客室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...