Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包销
Pinyin: bāo xiāo
Meanings: Độc quyền phân phối; nhận trách nhiệm tiêu thụ hết hàng hóa., Exclusive distribution; taking responsibility for selling all goods., ①承揽货物,负责销售。[例]包下全部产品的销售。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 勹, 巳, 肖, 钅
Chinese meaning: ①承揽货物,负责销售。[例]包下全部产品的销售。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hàng hóa hoặc dịch vụ. Có thể bổ nghĩa bằng trạng từ như “完全” (hoàn toàn).
Example: 这家公司包销我们的产品。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī bāo xiāo wǒ men de chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Công ty này độc quyền phân phối sản phẩm của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc quyền phân phối; nhận trách nhiệm tiêu thụ hết hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Exclusive distribution; taking responsibility for selling all goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承揽货物,负责销售。包下全部产品的销售
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!