Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包银

Pinyin: bāo yín

Meanings: Vật được bọc bạc; lớp bạc bên ngoài bề mặt kim loại khác., Silver-plated item; a layer of silver on the surface of another metal., ①旧指戏班按合同付给演员的工薪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 勹, 巳, 艮, 钅

Chinese meaning: ①旧指戏班按合同付给演员的工薪。

Grammar: Danh từ mô tả đặc tính của vật liệu. Thường kết hợp với các từ như “餐具” (dụng cụ ăn uống).

Example: 这是一副包银的筷子。

Example pinyin: zhè shì yí fù bāo yín de kuài zi 。

Tiếng Việt: Đây là một đôi đũa được bọc bạc.

包银
bāo yín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật được bọc bạc; lớp bạc bên ngoài bề mặt kim loại khác.

Silver-plated item; a layer of silver on the surface of another metal.

旧指戏班按合同付给演员的工薪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...