Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包赔
Pinyin: bāo péi
Meanings: Guarantee compensation if an issue occurs; commitment to reimburse., Đảm bảo bồi thường nếu xảy ra vấn đề; cam kết đền bù., ①负责赔偿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 勹, 巳, 咅, 贝
Chinese meaning: ①负责赔偿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được bồi thường. Có thể bổ nghĩa thêm bằng phó từ như “完全” (hoàn toàn).
Example: 这家商店提供包赔服务。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn tí gōng bāo péi fú wù 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này cung cấp dịch vụ đảm bảo bồi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm bảo bồi thường nếu xảy ra vấn đề; cam kết đền bù.
Nghĩa phụ
English
Guarantee compensation if an issue occurs; commitment to reimburse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负责赔偿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!