Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包谷
Pinyin: bāo gǔ
Meanings: Ngô/bắp., Corn/maize., ①玉蜀黍(Zeamays)的方言名。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 勹, 巳, 谷
Chinese meaning: ①玉蜀黍(Zeamays)的方言名。
Grammar: Danh từ chỉ loại cây trồng. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nông nghiệp.
Example: 田里的包谷成熟了。
Example pinyin: tián lǐ de bāo gǔ chéng shú le 。
Tiếng Việt: Ngô trên cánh đồng đã chín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngô/bắp.
Nghĩa phụ
English
Corn/maize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉蜀黍(Zeamays)的方言名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!