Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包裹
Pinyin: bāo guǒ
Meanings: Gói hàng (danh từ); bọc quanh (động từ)., Package (noun); wrap around (verb).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 勹, 巳, 亠, 果, 𧘇
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào cách sử dụng.
Example: 我收到了一个包裹。请用纸包裹这本书。
Example pinyin: wǒ shōu dào le yí gè bāo guǒ 。 qǐng yòng zhǐ bāo guǒ zhè běn shū 。
Tiếng Việt: Tôi nhận được một gói hàng. Hãy dùng giấy bọc cuốn sách này lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gói hàng (danh từ); bọc quanh (động từ).
Nghĩa phụ
English
Package (noun); wrap around (verb).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!