Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包装

Pinyin: bāo zhuāng

Meanings: Packaging or package; the act of wrapping/packaging a product., Việc đóng gói hoặc bao bì; hành động bọc/gói sản phẩm., ①把东西打捆成包或装入箱等容器的动作或过程。[例]包装商品的东西,即起覆盖作用的外表、封套或容器;特指储藏或运输商品时用的保护性的单元。[例]设计一种能吸引顾客注意同时能保护商品的包装。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 勹, 巳, 壮, 衣

Chinese meaning: ①把东西打捆成包或装入箱等容器的动作或过程。[例]包装商品的东西,即起覆盖作用的外表、封套或容器;特指储藏或运输商品时用的保护性的单元。[例]设计一种能吸引顾客注意同时能保护商品的包装。

Grammar: Có thể làm danh từ (bao bì) hoặc động từ (đóng gói). Vị trí trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 这个产品的包装很精美。

Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn de bāo zhuāng hěn jīng měi 。

Tiếng Việt: Bao bì của sản phẩm này rất đẹp.

包装 - bāo zhuāng
包装
bāo zhuāng

📷 nền vector với tổ ong cho biểu ngữ, thẻ, tờ rơi, hình nền truyền thông xã hội, v.v.

包装
bāo zhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc đóng gói hoặc bao bì; hành động bọc/gói sản phẩm.

Packaging or package; the act of wrapping/packaging a product.

把东西打捆成包或装入箱等容器的动作或过程。包装商品的东西,即起覆盖作用的外表、封套或容器;特指储藏或运输商品时用的保护性的单元。设计一种能吸引顾客注意同时能保护商品的包装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...