Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包被
Pinyin: bāo bèi
Meanings: A wrapping cloth, often used to wrap or cover something., Tấm vải bọc, thường dùng để quấn hoặc che phủ một vật gì đó., ①许多真菌子实层的外裹套。[例]一种腹菌的被包的木质层包被,常有两层厚。[例]一种锈菌的锈子器的包被,由不育菌丝层组成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 勹, 巳, 皮, 衤
Chinese meaning: ①许多真菌子实层的外裹套。[例]一种腹菌的被包的木质层包被,常有两层厚。[例]一种锈菌的锈子器的包被,由不育菌丝层组成。
Grammar: Là danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện kèm với động từ như “裹” (quấn), “包” (đóng gói).
Example: 他用包被把孩子裹起来。
Example pinyin: tā yòng bāo bèi bǎ hái zi guǒ qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tấm vải bọc để quấn đứa trẻ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm vải bọc, thường dùng để quấn hoặc che phủ một vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
A wrapping cloth, often used to wrap or cover something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多真菌子实层的外裹套。一种腹菌的被包的木质层包被,常有两层厚。一种锈菌的锈子器的包被,由不育菌丝层组成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!