Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包藏祸心
Pinyin: bāo cáng huò xīn
Meanings: To harbor harmful intentions, to have a treacherous heart., Giấu giếm ý đồ gây hại, lòng dạ hiểm độc., 包藏隐藏,包含;祸心害人之心。心里怀着害人的恶意。[出处]《左传·昭公元年》“小国无罪,恃实其罪;将恃大国之安靖已,而无乃包藏祸心以图之。”[例]初与我为客侣,不意~,隐我血赀,悍不还,今愿得而甘心,何父之有?——清·蒲松龄《聊斋志异·柳氏子》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 勹, 巳, 臧, 艹, 呙, 礻, 心
Chinese meaning: 包藏隐藏,包含;祸心害人之心。心里怀着害人的恶意。[出处]《左传·昭公元年》“小国无罪,恃实其罪;将恃大国之安靖已,而无乃包藏祸心以图之。”[例]初与我为客侣,不意~,隐我血赀,悍不还,今愿得而甘心,何父之有?——清·蒲松龄《聊斋志异·柳氏子》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái cảnh báo, mô tả mối nguy hiểm tiềm tàng.
Example: 这个人包藏祸心,大家要小心。
Example pinyin: zhè ge rén bāo cáng huò xīn , dà jiā yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Người này giấu giếm ý đồ xấu, mọi người phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu giếm ý đồ gây hại, lòng dạ hiểm độc.
Nghĩa phụ
English
To harbor harmful intentions, to have a treacherous heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包藏隐藏,包含;祸心害人之心。心里怀着害人的恶意。[出处]《左传·昭公元年》“小国无罪,恃实其罪;将恃大国之安靖已,而无乃包藏祸心以图之。”[例]初与我为客侣,不意~,隐我血赀,悍不还,今愿得而甘心,何父之有?——清·蒲松龄《聊斋志异·柳氏子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế