Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包羞忍耻
Pinyin: bāo xiū rěn chǐ
Meanings: To endure shame and humiliation., Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã, chịu đựng tủi hổ., 包包容,藏;忍容忍,忍耐。容忍羞愧与耻辱。[出处]唐·杜牧《题乌江亭》“胜败兵家事不期,包羞忍耻是男儿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 勹, 巳, 丑, 羊, 刃, 心, 止, 耳
Chinese meaning: 包包容,藏;忍容忍,忍耐。容忍羞愧与耻辱。[出处]唐·杜牧《题乌江亭》“胜败兵家事不期,包羞忍耻是男儿。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, mô tả sự chịu đựng đau khổ tinh thần.
Example: 为了家人,他只能包羞忍耻。
Example pinyin: wèi le jiā rén , tā zhǐ néng bāo xiū rěn chǐ 。
Tiếng Việt: Vì gia đình, anh ấy chỉ có thể chịu đựng sự tủi hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã, chịu đựng tủi hổ.
Nghĩa phụ
English
To endure shame and humiliation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包包容,藏;忍容忍,忍耐。容忍羞愧与耻辱。[出处]唐·杜牧《题乌江亭》“胜败兵家事不期,包羞忍耻是男儿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế