Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包罗万象

Pinyin: bāo luó wàn xiàng

Meanings: To cover everything under the sun, all-encompassing., Bao hàm vạn vật, chỉ sự phong phú và toàn diện., 包罗包括;万象宇宙间的一切景象,指各种事物。形容内容丰富,应有尽有。[出处]《黄帝宅经》卷上所以包罗万象,举一千从,运变无形而能化物,大矣哉,阴阳之理也。”[例]你怎言~,迟早飞升。——明·许仲琳《封神演义》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 勹, 巳, 夕, 罒, 一, 丿, 𠃌, 𠂊

Chinese meaning: 包罗包括;万象宇宙间的一切景象,指各种事物。形容内容丰富,应有尽有。[出处]《黄帝宅经》卷上所以包罗万象,举一千从,运变无形而能化物,大矣哉,阴阳之理也。”[例]你怎言~,迟早飞升。——明·许仲琳《封神演义》第十三回。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả sự toàn diện và phong phú.

Example: 这本书包罗万象,值得一读。

Example pinyin: zhè běn shū bāo luó wàn xiàng , zhí dé yì dú 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này bao hàm vạn vật, đáng để đọc.

包罗万象
bāo luó wàn xiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao hàm vạn vật, chỉ sự phong phú và toàn diện.

To cover everything under the sun, all-encompassing.

包罗包括;万象宇宙间的一切景象,指各种事物。形容内容丰富,应有尽有。[出处]《黄帝宅经》卷上所以包罗万象,举一千从,运变无形而能化物,大矣哉,阴阳之理也。”[例]你怎言~,迟早飞升。——明·许仲琳《封神演义》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包罗万象 (bāo luó wàn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung