Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包罗万有
Pinyin: bāo luó wàn yǒu
Meanings: To include everything, extremely rich and diverse., Bao gồm tất cả mọi thứ, vô cùng phong phú đa dạng., 犹包罗万象。[出处]郭沫若《浪漫主义和现实主义》“他所关心的事,真是包罗万有。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 勹, 巳, 夕, 罒, 一, 丿, 𠃌, 月, 𠂇
Chinese meaning: 犹包罗万象。[出处]郭沫若《浪漫主义和现实主义》“他所关心的事,真是包罗万有。”
Grammar: Thành ngữ có ý nghĩa cường điệu, mô tả phạm vi rộng lớn.
Example: 这家图书馆包罗万有。
Example pinyin: zhè jiā tú shū guǎn bāo luó wàn yǒu 。
Tiếng Việt: Thư viện này bao gồm tất cả mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm tất cả mọi thứ, vô cùng phong phú đa dạng.
Nghĩa phụ
English
To include everything, extremely rich and diverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹包罗万象。[出处]郭沫若《浪漫主义和现实主义》“他所关心的事,真是包罗万有。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế