Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包粟
Pinyin: bāo sù
Meanings: Corn, maize (same as 包米)., Ngô/bắp (tương tự như 包米)., ①[方言]包米。亦称“苞粟”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 勹, 巳, 米, 覀
Chinese meaning: ①[方言]包米。亦称“苞粟”。
Grammar: Danh từ đồng nghĩa với 包米, dùng để chỉ cây ngô.
Example: 今年包粟收成很好。
Example pinyin: jīn nián bāo sù shōu chéng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Năm nay mùa ngô thu hoạch rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngô/bắp (tương tự như 包米).
Nghĩa phụ
English
Corn, maize (same as 包米).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]包米。亦称“苞粟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!