Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包米

Pinyin: bāo mǐ

Meanings: Corn, maize., Ngô/bắp (cây lương thực)., ①[方言]玉米。也作“苞米”、“包谷”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 勹, 巳, 米

Chinese meaning: ①[方言]玉米。也作“苞米”、“包谷”。

Grammar: Danh từ chỉ loại cây lương thực, phổ biến ở vùng nông thôn.

Example: 田里长满了包米。

Example pinyin: tián lǐ cháng mǎn le bāo mǐ 。

Tiếng Việt: Trong ruộng trồng đầy ngô.

包米
bāo mǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngô/bắp (cây lương thực).

Corn, maize.

[方言]玉米。也作“苞米”、“包谷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包米 (bāo mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung