Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包皮
Pinyin: bāo pí
Meanings: Foreskin (in anatomy)., Bao quy đầu (trong giải phẫu học)., ①包装外皮。[例]撕开包裹的包皮。*②覆盖阴茎龟头的一层皮肤皱襞。*③外表。[例]谈的是公案比语,论的是外像包皮。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 勹, 巳, 皮
Chinese meaning: ①包装外皮。[例]撕开包裹的包皮。*②覆盖阴茎龟头的一层皮肤皱襞。*③外表。[例]谈的是公案比语,论的是外像包皮。——《西游记》。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, chủ yếu dùng trong văn bản y học.
Example: 手术后,他的包皮问题得到了解决。
Example pinyin: shǒu shù hòu , tā de bāo pí wèn tí dé dào liǎo jiě jué 。
Tiếng Việt: Sau phẫu thuật, vấn đề bao quy đầu của anh ấy đã được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao quy đầu (trong giải phẫu học).
Nghĩa phụ
English
Foreskin (in anatomy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包装外皮。撕开包裹的包皮
覆盖阴茎龟头的一层皮肤皱襞
外表。谈的是公案比语,论的是外像包皮。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!