Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包涵
Pinyin: bāo hán
Meanings: To be tolerant, to forgive others' mistakes., Bao dung, tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác., ①包括,含有。[例]无所不包涵。*②宽容,原谅。由于情有可原而宽恕某种过失、疏忽、失职或失败——用作客套话。[例]唱得不好,请多多包涵。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 勹, 巳, 函, 氵
Chinese meaning: ①包括,含有。[例]无所不包涵。*②宽容,原谅。由于情有可原而宽恕某种过失、疏忽、失职或失败——用作客套话。[例]唱得不好,请多多包涵。
Grammar: Động từ biểu đạt sự khoan dung, thường dùng trong lời xin lỗi hoặc yêu cầu tha thứ.
Example: 请您多多包涵。
Example pinyin: qǐng nín duō duō bāo hán 。
Tiếng Việt: Xin ngài hãy rộng lòng tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao dung, tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To be tolerant, to forgive others' mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包括,含有。无所不包涵
宽容,原谅。由于情有可原而宽恕某种过失、疏忽、失职或失败——用作客套话。唱得不好,请多多包涵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!