Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包机
Pinyin: bāo jī
Meanings: Thuê nguyên chuyến bay, hoặc máy bay được thuê riêng., Chartered flight, to charter an entire plane., ①包乘的飞机。[例]成都至香港的旅游包机正点抵达。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 勹, 巳, 几, 木
Chinese meaning: ①包乘的飞机。[例]成都至香港的旅游包机正点抵达。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Thường dùng trong tình huống du lịch hoặc vận chuyển số lượng lớn.
Example: 他们公司包机去旅游。
Example pinyin: tā men gōng sī bāo jī qù lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Công ty họ thuê nguyên chuyến bay để đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê nguyên chuyến bay, hoặc máy bay được thuê riêng.
Nghĩa phụ
English
Chartered flight, to charter an entire plane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包乘的飞机。成都至香港的旅游包机正点抵达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!