Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包探
Pinyin: bāo tàn
Meanings: Private detective, hired investigator., Thám tử tư, thám tử được thuê để điều tra., ①旧指在巡捕房中工作的侦探。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 勹, 巳, 扌, 罙
Chinese meaning: ①旧指在巡捕房中工作的侦探。
Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp. Thường dùng trong bối cảnh liên quan đến điều tra hoặc theo dõi.
Example: 他请了一个包探来调查这个案件。
Example pinyin: tā qǐng le yí gè bāo tàn lái diào chá zhè ge àn jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thuê một thám tử tư để điều tra vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thám tử tư, thám tử được thuê để điều tra.
Nghĩa phụ
English
Private detective, hired investigator.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指在巡捕房中工作的侦探
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!