Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包打天下
Pinyin: bāo dǎ tiān xià
Meanings: Promise to solve all problems, take full responsibility., Hứa hẹn giải quyết mọi vấn đề, o bế hoàn toàn., 包承担全部任务,负责完成。将打天下的整个任务承担下来。常指人逞强争胜。[出处]《求是》1996年第17期“这类机构并不影响各个公司、企业实施光彩事业项目,更不能包打天下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 勹, 巳, 丁, 扌, 一, 大, 卜
Chinese meaning: 包承担全部任务,负责完成。将打天下的整个任务承担下来。常指人逞强争胜。[出处]《求是》1996年第17期“这类机构并不影响各个公司、企业实施光彩事业项目,更不能包打天下。”
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái cường điệu hóa, thường dùng trong văn nói.
Example: 他说自己可以包打天下。
Example pinyin: tā shuō zì jǐ kě yǐ bāo dǎ tiān xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói mình có thể lo liệu mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứa hẹn giải quyết mọi vấn đề, o bế hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Promise to solve all problems, take full responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包承担全部任务,负责完成。将打天下的整个任务承担下来。常指人逞强争胜。[出处]《求是》1996年第17期“这类机构并不影响各个公司、企业实施光彩事业项目,更不能包打天下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế