Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包扎
Pinyin: bāo zā
Meanings: Băng bó vết thương., To bandage a wound., ①用布包(伤口)。[例]用干净纱布包扎伤口。*②用绷带捆绑、包裹或包缠。[例]包扎伤口。[例]从膝盖到踝骨用粗布条包扎起来的腿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 勹, 巳, 乚, 扌
Chinese meaning: ①用布包(伤口)。[例]用干净纱布包扎伤口。*②用绷带捆绑、包裹或包缠。[例]包扎伤口。[例]从膝盖到踝骨用粗布条包扎起来的腿。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc sơ cứu.
Example: 护士帮他包扎了伤口。
Example pinyin: hù shì bāng tā bāo zā le shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Y tá đã giúp anh ấy băng bó vết thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng bó vết thương.
Nghĩa phụ
English
To bandage a wound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用布包(伤口)。用干净纱布包扎伤口
用绷带捆绑、包裹或包缠。包扎伤口。从膝盖到踝骨用粗布条包扎起来的腿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!