Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包房
Pinyin: bāo fáng
Meanings: Phòng riêng (trong quán bar, karaoke...), Private room (in bars, karaoke lounges, etc.), ①火车客车车厢中有或没有床位及盥洗设备的私人房间。*②旅客一人或与同伴租用旅店一间或几间房。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勹, 巳, 户, 方
Chinese meaning: ①火车客车车厢中有或没有床位及盥洗设备的私人房间。*②旅客一人或与同伴租用旅店一间或几间房。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như 订 (đặt) hoặc 租 (thuê).
Example: 我们在KTV订了一间包房。
Example pinyin: wǒ men zài K T V dìng le yì jiān bāo fáng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đặt một phòng riêng ở quán karaoke.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng riêng (trong quán bar, karaoke...)
Nghĩa phụ
English
Private room (in bars, karaoke lounges, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火车客车车厢中有或没有床位及盥洗设备的私人房间
旅客一人或与同伴租用旅店一间或几间房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!