Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包干
Pinyin: bāo gān
Meanings: To take on all the work at a fixed price., Nhận làm toàn bộ công việc với mức giá cố định., ①保证全部完成一定范围的工作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 勹, 巳, 干
Chinese meaning: ①保证全部完成一定范围的工作。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc lao động.
Example: 他们决定包干完成这个项目。
Example pinyin: tā men jué dìng bāo gān wán chéng zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Họ quyết định nhận làm trọn gói dự án này.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận làm toàn bộ công việc với mức giá cố định.
Nghĩa phụ
English
To take on all the work at a fixed price.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保证全部完成一定范围的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
