Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包工

Pinyin: bāo gōng

Meanings: Thầu công trình, nhận làm trọn gói công việc xây dựng., Contractor, taking on construction projects as a whole package., ①按照某项要求和期限完成规定的生产任务。*②按完成的工作量计算工资的工作。[例]承包工程中的厂商或工头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 勹, 巳, 工

Chinese meaning: ①按照某项要求和期限完成规定的生产任务。*②按完成的工作量计算工资的工作。[例]承包工程中的厂商或工头。

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng hoặc quản lý dự án.

Example: 这家公司是专门做包工的。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī shì zhuān mén zuò bāo gōng de 。

Tiếng Việt: Công ty này chuyên nhận thầu công trình.

包工
bāo gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thầu công trình, nhận làm trọn gói công việc xây dựng.

Contractor, taking on construction projects as a whole package.

按照某项要求和期限完成规定的生产任务

按完成的工作量计算工资的工作。承包工程中的厂商或工头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包工 (bāo gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung