Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包容
Pinyin: bāo róng
Meanings: Khoan dung, chấp nhận những điều khác biệt hoặc sai sót của người khác., To be tolerant, to accept differences or mistakes of others., ①容纳。[例]至于战士的深情,你小小的团泊洼怎能包容得下。——郭小川诗《团泊洼的秋天》。*②宽容。[例]大度包容。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 勹, 巳, 宀, 谷
Chinese meaning: ①容纳。[例]至于战士的深情,你小小的团泊洼怎能包容得下。——郭小川诗《团泊洼的秋天》。*②宽容。[例]大度包容。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh về thái độ sống hoặc mối quan hệ giữa con người.
Example: 我们应该学会包容别人。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi xué huì bāo róng bié rén 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên học cách khoan dung với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan dung, chấp nhận những điều khác biệt hoặc sai sót của người khác.
Nghĩa phụ
English
To be tolerant, to accept differences or mistakes of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容纳。至于战士的深情,你小小的团泊洼怎能包容得下。——郭小川诗《团泊洼的秋天》
宽容。大度包容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!