Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包子
Pinyin: bāo zi
Meanings: Steamed bun, Bánh bao, ①用圆形发面皮包馅蒸成的食品。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 勹, 巳, 子
Chinese meaning: ①用圆形发面皮包馅蒸成的食品。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn, có thể kết hợp với các tính từ miêu tả hương vị.
Example: 我喜欢吃肉馅的包子。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī ròu xiàn de bāo zǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh bao nhân thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh bao
Nghĩa phụ
English
Steamed bun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用圆形发面皮包馅蒸成的食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!