Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包囊

Pinyin: bāo náng

Meanings: Cái túi, cái bọc dùng để đựng đồ., A bag or pouch used for holding items., ①[方言]装杂物的小包袱;囊袋。[例]包囊中什么小东西都有。*②低等动物在环境恶劣时分泌出一种蛋白质薄膜包围于体外。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 勹, 巳, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: ①[方言]装杂物的小包袱;囊袋。[例]包囊中什么小东西都有。*②低等动物在环境恶劣时分泌出一种蛋白质薄膜包围于体外。

Grammar: Danh từ cụ thể, có thể được sử dụng với động từ như 装 (đựng) hoặc 拿 (cầm).

Example: 他用包囊装了一些食物。

Example pinyin: tā yòng bāo náng zhuāng le yì xiē shí wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng túi để đựng một ít thức ăn.

包囊
bāo náng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái túi, cái bọc dùng để đựng đồ.

A bag or pouch used for holding items.

[方言]装杂物的小包袱;囊袋。包囊中什么小东西都有

低等动物在环境恶劣时分泌出一种蛋白质薄膜包围于体外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...