Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包含

Pinyin: bāo hán

Meanings: To include, to contain, Bao gồm, chứa đựng, ①里边含有。[例]这个法案包含几条新条款。*②同“包涵”。宽容,原谅。[例]请您多包含点。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 勹, 巳, 今, 口

Chinese meaning: ①里边含有。[例]这个法案包含几条新条款。*②同“包涵”。宽容,原谅。[例]请您多包含点。

Grammar: Động từ, thường đứng trước danh từ để chỉ sự bao hàm.

Example: 这个计划包含很多步骤。

Example pinyin: zhè ge jì huà bāo hán hěn duō bù zhòu 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này bao gồm nhiều bước.

包含
bāo hán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao gồm, chứa đựng

To include, to contain

里边含有。这个法案包含几条新条款

同“包涵”。宽容,原谅。请您多包含点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包含 (bāo hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung