Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包办

Pinyin: bāo bàn

Meanings: Đảm nhận toàn bộ trách nhiệm hoặc công việc., Take full responsibility or handle all tasks., ①一手负责办理。[例]这事由我包办。*②独自把持,不让人参与。[例]嘿,他们两人全给包办了。——《连升三级》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 勹, 巳, 八, 力

Chinese meaning: ①一手负责办理。[例]这事由我包办。*②独自把持,不让人参与。[例]嘿,他们两人全给包办了。——《连升三级》。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh việc gánh vác hết mọi trách nhiệm.

Example: 父母为孩子包办了一切。

Example pinyin: fù mǔ wèi hái zi bāo bàn le yí qiè 。

Tiếng Việt: Cha mẹ đảm nhận toàn bộ mọi thứ cho con cái.

包办
bāo bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảm nhận toàn bộ trách nhiệm hoặc công việc.

Take full responsibility or handle all tasks.

一手负责办理。这事由我包办

独自把持,不让人参与。嘿,他们两人全给包办了。——《连升三级》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包办 (bāo bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung