Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包办婚姻

Pinyin: bāo bàn hūn yīn

Meanings: Hôn nhân được sắp đặt bởi gia đình hoặc người khác, không do hai bên tự nguyện., An arranged marriage planned by the family or others, not voluntarily decided by the two parties., ①不经男女双方同意,强行为他们订下的婚姻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 勹, 巳, 八, 力, 女, 昏, 因

Chinese meaning: ①不经男女双方同意,强行为他们订下的婚姻。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ một loại hôn nhân truyền thống trong văn hóa cổ xưa.

Example: 在旧社会,包办婚姻很常见。

Example pinyin: zài jiù shè huì , bāo bàn hūn yīn hěn cháng jiàn 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cũ, hôn nhân được sắp đặt rất phổ biến.

包办婚姻
bāo bàn hūn yīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân được sắp đặt bởi gia đình hoặc người khác, không do hai bên tự nguyện.

An arranged marriage planned by the family or others, not voluntarily decided by the two parties.

不经男女双方同意,强行为他们订下的婚姻

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包办婚姻 (bāo bàn hūn yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung