Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包剿
Pinyin: bāo jiǎo
Meanings: Surround and completely annihilate., Bao vây và tiêu diệt hoàn toàn., ①包围剿灭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 勹, 巳, 刂, 巢
Chinese meaning: ①包围剿灭。
Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 军队决定包剿敌军。
Example pinyin: jūn duì jué dìng bāo jiǎo dí jūn 。
Tiếng Việt: Quân đội quyết định bao vây và tiêu diệt hoàn toàn quân địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao vây và tiêu diệt hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Surround and completely annihilate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包围剿灭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!