Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包公

Pinyin: Bāo Gōng

Meanings: Title of Bao Zheng – a famous Song Dynasty official, symbol of integrity., Tước hiệu của Bao Chửng - một vị quan nổi tiếng đời Tống, biểu tượng của sự liêm chính., ①同“包拯”。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 9

Radicals: 勹, 巳, 八, 厶

Chinese meaning: ①同“包拯”。

Grammar: Tên riêng chỉ một nhân vật lịch sử, thường gắn liền với các câu chuyện dân gian.

Example: 包公断案如神。

Example pinyin: bāo gōng duàn àn rú shén 。

Tiếng Việt: Bao Công xử án như thần.

包公
Bāo Gōng
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tước hiệu của Bao Chửng - một vị quan nổi tiếng đời Tống, biểu tượng của sự liêm chính.

Title of Bao Zheng – a famous Song Dynasty official, symbol of integrity.

同“包拯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包公 (Bāo Gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung