Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包伙

Pinyin: bāo huǒ

Meanings: Pre-order meals for a group of people., Đặt trước toàn bộ suất ăn cho một nhóm người., ①按月支付固定费用的伙食制度。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 勹, 巳, 亻, 火

Chinese meaning: ①按月支付固定费用的伙食制度。

Grammar: Thường được sử dụng khi nói về việc cung cấp bữa ăn tập thể.

Example: 公司为员工包伙午餐。

Example pinyin: gōng sī wèi yuán gōng bāo huǒ wǔ cān 。

Tiếng Việt: Công ty đặt trước toàn bộ bữa trưa cho nhân viên.

包伙
bāo huǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt trước toàn bộ suất ăn cho một nhóm người.

Pre-order meals for a group of people.

按月支付固定费用的伙食制度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...