Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包产
Pinyin: bāo chǎn
Meanings: Guarantee production; take responsibility for output., Đảm bảo sản lượng; nhận trách nhiệm sản xuất., ①根据商定的产量、产值等指标,由一个人或一个生产单位负责完成。[例]包产合同。[例]包产指标。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 勹, 巳, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①根据商定的产量、产值等指标,由一个人或一个生产单位负责完成。[例]包产合同。[例]包产指标。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc kinh tế.
Example: 农民们签订了包产合同。
Example pinyin: nóng mín men qiān dìng le bāo chǎn hé tong 。
Tiếng Việt: Các nông dân đã ký hợp đồng đảm bảo sản lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm bảo sản lượng; nhận trách nhiệm sản xuất.
Nghĩa phụ
English
Guarantee production; take responsibility for output.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据商定的产量、产值等指标,由一个人或一个生产单位负责完成。包产合同。包产指标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!