Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包乘
Pinyin: bāo chéng
Meanings: Book an entire means of transportation (car, train, etc.)., Đặt trước toàn bộ phương tiện đi lại (xe, tàu...)., ①指预订包下某一班次,乘坐飞机、车船等;用租金把车、船、飞机等包下来使用。*②车船等上面编为一组的乘务员在指定区段值勤并负责保养。[例]包乘制。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 勹, 巳, 北, 禾
Chinese meaning: ①指预订包下某一班次,乘坐飞机、车船等;用租金把车、船、飞机等包下来使用。*②车船等上面编为一组的乘务员在指定区段值勤并负责保养。[例]包乘制。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh việc thuê trọn gói một phương tiện nào đó.
Example: 他们包乘了一辆大巴去旅行。
Example pinyin: tā men bāo chéng le yí liàng dà bā qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Họ đặt trước cả một chiếc xe buýt để đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt trước toàn bộ phương tiện đi lại (xe, tàu...).
Nghĩa phụ
English
Book an entire means of transportation (car, train, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指预订包下某一班次,乘坐飞机、车船等;用租金把车、船、飞机等包下来使用
车船等上面编为一组的乘务员在指定区段值勤并负责保养。包乘制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!