Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包举

Pinyin: bāo jǔ

Meanings: Enumerate comprehensively; include everything., Liệt kê toàn diện; bao gồm tất cả mọi thứ., ①总括。[例]包举无遗。*②并吞。[例]有席卷天下,包举宇内,囊括四海之意。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 勹, 巳, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①总括。[例]包举无遗。*②并吞。[例]有席卷天下,包举宇内,囊括四海之意。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh phạm vi rộng lớn của sự liệt kê hoặc tổng hợp.

Example: 这篇文章包举了各种观点。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng bāo jǔ le gè zhǒng guān diǎn 。

Tiếng Việt: Bài viết này liệt kê toàn diện mọi quan điểm.

包举
bāo jǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt kê toàn diện; bao gồm tất cả mọi thứ.

Enumerate comprehensively; include everything.

总括。包举无遗

并吞。有席卷天下,包举宇内,囊括四海之意。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包举 (bāo jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung