Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包举宇内

Pinyin: bāo jǔ yǔ nèi

Meanings: Embrace the whole world; hold supreme power., Ôm trọn thiên hạ; nắm giữ quyền lực tối cao., 包举统括;宇内天地之间,即天下。并吞天下,占有一切。[出处]汉·贾谊《过秦论》“有席卷天下,包举宇内,囊括四海之意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 勹, 巳, 丨, 二, 兴, 于, 宀, 人, 冂

Chinese meaning: 包举统括;宇内天地之间,即天下。并吞天下,占有一切。[出处]汉·贾谊《过秦论》“有席卷天下,包举宇内,囊括四海之意。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 秦始皇有包举宇内的雄心壮志。

Example pinyin: qín shǐ huáng yǒu bāo jǔ yǔ nèi de xióng xīn zhuàng zhì 。

Tiếng Việt: Tần Thủy Hoàng có tham vọng ôm trọn thiên hạ.

包举宇内
bāo jǔ yǔ nèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm trọn thiên hạ; nắm giữ quyền lực tối cao.

Embrace the whole world; hold supreme power.

包举统括;宇内天地之间,即天下。并吞天下,占有一切。[出处]汉·贾谊《过秦论》“有席卷天下,包举宇内,囊括四海之意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包举宇内 (bāo jǔ yǔ nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung