Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匀速运动
Pinyin: yún sù yùn dòng
Meanings: Uniform motion (in physics)., Chuyển động đều (trong vật lý)., ①物体在单位时间内所通过的距离相等的运动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 冫, 勹, 束, 辶, 云, 力
Chinese meaning: ①物体在单位时间内所通过的距离相等的运动。
Grammar: Thuật ngữ thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là vật lý.
Example: 物体做匀速运动时,速度不变。
Example pinyin: wù tǐ zuò yún sù yùn dòng shí , sù dù bú biàn 。
Tiếng Việt: Khi một vật chuyển động đều, vận tốc không đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển động đều (trong vật lý).
Nghĩa phụ
English
Uniform motion (in physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体在单位时间内所通过的距离相等的运动
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế