Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匀红点翠
Pinyin: yún hóng diǎn cuì
Meanings: Adorn with bright and beautiful colors (usually about clothing or decoration)., Tô điểm màu sắc tươi sáng, đẹp mắt (thường nói về trang phục hoặc trang trí)., 指涂脂画眉。[出处]宋·陈师道《减字木兰花》“词匀红点翠。取次梳妆谁得似。风柳腰枝。尽日纤柔属阿谁。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 冫, 勹, 工, 纟, 占, 灬, 卒, 羽
Chinese meaning: 指涂脂画眉。[出处]宋·陈师道《减字木兰花》“词匀红点翠。取次梳妆谁得似。风柳腰枝。尽日纤柔属阿谁。”
Grammar: Một cụm từ cổ điển, thường sử dụng trong văn hóa Trung Quốc xưa.
Example: 她喜欢在衣服上匀红点翠。
Example pinyin: tā xǐ huan zài yī fu shàng yún hóng diǎn cuì 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích tô điểm quần áo với những chi tiết màu sắc tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tô điểm màu sắc tươi sáng, đẹp mắt (thường nói về trang phục hoặc trang trí).
Nghĩa phụ
English
Adorn with bright and beautiful colors (usually about clothing or decoration).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指涂脂画眉。[出处]宋·陈师道《减字木兰花》“词匀红点翠。取次梳妆谁得似。风柳腰枝。尽日纤柔属阿谁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế