Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匀称

Pinyin: yún chèn

Meanings: Proportionate and symmetrical (often refers to physique or layout)., Đều đặn và cân đối (thường nói về vóc dáng hoặc bố cục)., ①均匀相称。[例]身材匀称。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 勹, 尔, 禾

Chinese meaning: ①均匀相称。[例]身材匀称。

Grammar: Dùng để miêu tả sự hài hòa về hình thể hoặc bố trí giữa các phần.

Example: 她的身材很匀称。

Example pinyin: tā de shēn cái hěn yún chèn 。

Tiếng Việt: Vóc dáng của cô ấy rất cân đối.

匀称
yún chèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều đặn và cân đối (thường nói về vóc dáng hoặc bố cục).

Proportionate and symmetrical (often refers to physique or layout).

均匀相称。身材匀称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匀称 (yún chèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung